Characters remaining: 500/500
Translation

ad interim

/'æd'infi'naitəm/
Academic
Friendly

Từ "ad interim" trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa "tạm thời" hoặc "trong thời gian chờ đợi." Từ này thường được sử dụng để chỉ một người hoặc một vị trí chức vụ tạm thời, không phải người hoặc vị trí chính thức lâu dài.

Phân loại:
  1. Tính từ: Dùng để mô tả một người hoặc vị trí tạm thời.

    • dụ: "He was appointed as the ad interim manager while the company searched for a permanent one." (Ông ấy được bổ nhiệm làm quản lý tạm thời trong khi công ty tìm kiếm một người chính thức.)
  2. Phó từ: Dùng trong các ngữ cảnh tương tự để chỉ hành động hoặc tình huống tạm thời.

    • dụ: "The committee will make decisions ad interim until the new board is elected." (Ủy ban sẽ đưa ra quyết định tạm thời cho đến khi ban giám đốc mới được bầu.)
dụ sử dụng trong ngữ cảnh:
  • Chính trị: "The president appointed an ad interim prime minister to lead the country during the transition." (Tổng thống đã bổ nhiệm một thủ tướng tạm quyền để lãnh đạo đất nước trong thời gian chuyển giao.)
  • Ngoại giao: "The ad interim chargé d'affaires represented the country at the summit." (Đại diện lâm thời đã đại diện cho đất nước tại hội nghị thượng đỉnh.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tổ chức lớn hoặc chính phủ, khi một người rời khỏi vị trí chưa người thay thế, thường sẽ một người được chỉ định "ad interim" để đảm bảo công việc vẫn tiếp tục diễn ra.
  • Trong môi trường công ty, khi một giám đốc điều hành nghỉ phép hoặc rời khỏi công ty, có thể một người từ nội bộ được bổ nhiệm "ad interim" để quản lý cho đến khi tìm được người thay thế.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Interim: Cũng nghĩa tạm thời, nhưng thường được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau.
  • Temporary: Tạm thời, nhưng có thể không mang tính chính thức như "ad interim."
  • Provisional: Thường chỉ một giải pháp tạm thời trước khi giải pháp lâu dài.
Một số idioms cụm động từ liên quan:
  • In the meantime: Trong thời gian chờ đợi. dụ: "In the meantime, we will continue our current operations." (Trong thời gian chờ đợi, chúng tôi sẽ tiếp tục các hoạt động hiện tại.)
  • Hold the fort: Giữ vững vị trí hoặc công việc trong khi chờ đợi ai đó đến thay thế.
tính từ & phó từ
  1. ((viết tắt) a i) quyền, tạm quyền, tạm thời
    • Prime Minister ad_interim
      quyền thủ tướng
    • chargé d'affaires ad_interim
      đại diện lâm thời

Comments and discussion on the word "ad interim"